Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → Rafu

Xuất phát lúc
06:18 05/25, 2024
  1. 1
    07:22 - 12:35
    5h 13min JPY 31.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:45
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:04
    10:14
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:19
    11:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:35
  2. 2
    07:22 - 12:35
    5h 13min JPY 31.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:45
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:04
    10:14
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:19
    11:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:35
  3. 3
    06:30 - 12:50
    6h 20min JPY 17.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:59
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    12:44
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:50
  4. 4
    06:30 - 12:50
    6h 20min JPY 17.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:48
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    12:44
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:50
  5. 5
    06:18 - 12:24
    6h 6min JPY 168.680
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    06:18
    12:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.