Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 식당 니시쿠라

Xuất phát lúc
04:56 06/17, 2024
  1. 1
    05:49 - 13:55
    8h 6min JPY 20.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    11:47
    11:53
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:56
    13:45
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:55
  2. 2
    05:26 - 13:55
    8h 29min JPY 20.650 IC JPY 20.641 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    11:47
    11:53
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:56
    13:45
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:55
  3. 3
    06:57 - 15:53
    8h 56min JPY 19.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:42
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    15:42
    15:53
  4. 4
    08:27 - 16:35
    8h 8min JPY 48.150 IC JPY 48.145 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:20
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    13:25
    13:27
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:53
    Okayama University Suji
    岡山大学筋
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:56
    Okayama University Suji
    岡山大学筋
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:25
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:35
  5. 5
    04:56 - 12:02
    7h 6min JPY 271.280
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    04:56
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.