Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Roadside Station Ryuo Kagaminosato

Xuất phát lúc
12:29 05/25, 2024
  1. 1
    13:57 - 18:40
    4h 43min JPY 14.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    18:27
    18:29
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    18:40
    Roadside Station Ryuo Kagami no Sato
    道の駅竜王かがみの里
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:40
  2. 2
    13:57 - 19:22
    5h 25min JPY 13.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    18:36
    18:38
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:00
    19:22
    Roadside Station Ryuo Kagami no Sato
    道の駅竜王かがみの里
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:22
  3. 3
    12:58 - 19:30
    6h 32min JPY 14.320 IC JPY 14.311 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:08
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    14:59
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:12
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    19:12
    19:14
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:20
    19:30
    Roadside Station Ryuo Kagami no Sato
    道の駅竜王かがみの里
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:30
  4. 4
    14:57 - 20:11
    5h 14min JPY 12.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:57
    15:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    15:00
    16:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinohara(Shiga)
    篠原(滋賀県)
    Ga
    South Exit
    19:43
    20:11
  5. 5
    12:29 - 17:03
    4h 34min JPY 145.460
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    12:29
    17:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.