Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → ANYTIME FITNESS Toyota Kozakahonmachi

Xuất phát lúc
05:18 06/03, 2024
  1. 1
    06:25 - 12:22
    5h 57min JPY 21.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:20
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    12:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    12:14
    12:17
    Toyotashi (West Exit)
    豊田市〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:20
    12:22
    Shimin Bunkakaikan Mae (Aichi)
    市民文化会館前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:22
  2. 2
    06:25 - 12:52
    6h 27min JPY 20.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:16
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:44
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:47
    Toyotashi (West Exit)
    豊田市〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:50
    12:52
    Shimin Bunkakaikan Mae (Aichi)
    市民文化会館前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  3. 3
    06:28 - 13:14
    6h 46min JPY 18.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:14
  4. 4
    06:28 - 13:21
    6h 53min JPY 17.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:09
    Shin-toyota
    新豊田
    Ga
    West Exit
    13:09
    13:21
  5. 5
    05:18 - 13:25
    8h 7min JPY 237.630
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    05:18
    13:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.