Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 츠야마 야요이 노 사토 문화재 센터

Xuất phát lúc
22:57 05/26, 2024
  1. 1
    23:08 - 10:15
    11h 7min JPY 13.290 IC JPY 13.286 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:31
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:39
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:44
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:48
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    06:56
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    10:11
    Numajukyoato Iriguchi
    沼住居跡入口
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
  2. 2
    23:08 - 10:15
    11h 7min JPY 11.580 IC JPY 11.576 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:14
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    06:14
    06:26
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    10:11
    Numajukyoato Iriguchi
    沼住居跡入口
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
  3. 3
    23:08 - 10:26
    11h 18min JPY 11.550 IC JPY 11.546 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:14
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    06:14
    06:26
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shuraku Sono Shiyakusho Mae
    衆楽園市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    Shitobe Naka
    志戸部中
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:26
  4. 4
    06:38 - 12:47
    6h 9min JPY 17.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:12
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:06
    Tsuyama
    津山
    Ga
    12:06
    12:09
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:29
    Shitobe Shimo
    志戸部下
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:47
  5. 5
    22:57 - 06:27
    7h 30min JPY 273.100
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    22:57
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.