Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 武田丸 總店

Xuất phát lúc
12:27 06/14, 2024
  1. 1
    12:43 - 14:35
    1h 52min JPY 4.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:13
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    14:13
    14:17
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:30
    Senbonminatocho
    千本港町
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
  2. 2
    12:38 - 14:35
    1h 57min JPY 4.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:13
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    14:13
    14:17
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:30
    Senbonminatocho
    千本港町
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
  3. 3
    12:35 - 15:24
    2h 49min JPY 2.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:26
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:56
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    14:56
    15:00
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:07
    Makishima
    槇島
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:24
  4. 4
    12:35 - 15:45
    3h 10min JPY 2.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:26
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    15:12
    15:16
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:30
    15:40
    Senbonminatocho
    千本港町
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
  5. 5
    12:27 - 14:14
    1h 47min JPY 47.000
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    12:27
    14:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.