Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → สุงิ ยัคเคียวคุคันดะ

Xuất phát lúc
12:52 05/29, 2024
  1. 1
    12:57 - 15:26
    2h 29min JPY 7.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:29
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    15:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    15:14
    15:26
  2. 2
    12:57 - 15:26
    2h 29min JPY 7.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:20
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    15:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    15:14
    15:26
  3. 3
    12:57 - 15:26
    2h 29min JPY 7.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:04
    14:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    15:14
    15:26
  4. 4
    12:57 - 15:26
    2h 29min JPY 7.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    15:14
    15:26
  5. 5
    12:52 - 15:31
    2h 39min JPY 75.000
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    12:52
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.