Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → ชินทัมบะโซ รีสอร์ท

Xuất phát lúc
03:32 05/31, 2024
  1. 1
    05:21 - 10:59
    5h 38min JPY 17.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:33
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    10:48
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:59
  2. 2
    05:21 - 10:59
    5h 38min JPY 18.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    09:55
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:33
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    10:48
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:59
  3. 3
    05:21 - 11:36
    6h 15min JPY 18.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:49
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    10:25
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:59
    11:03
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:13
    11:25
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:36
  4. 4
    07:28 - 12:56
    5h 28min JPY 27.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:55
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:55
    07:58
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:47
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    08:48
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:42
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:13
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    East Exit
    12:02
    12:56
  5. 5
    03:32 - 11:04
    7h 32min JPY 239.300
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    03:32
    11:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.