Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 休闲旅馆 新丹波庄

Xuất phát lúc
23:47 06/08, 2024
  1. 1
    05:34 - 08:44
    3h 10min JPY 7.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    08:14
    08:18
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:24
    08:33
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:44
  2. 2
    23:52 - 10:14
    10h 22min JPY 5.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    00:09
    00:14
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    05:00
    08:10
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:44
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:48
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:54
    10:03
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:14
  3. 3
    05:34 - 10:35
    5h 1min JPY 6.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:51
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:03
    10:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:24
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:35
  4. 4
    05:34 - 10:59
    5h 25min JPY 4.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:18
    Akashi
    明石
    Ga
    08:18
    08:23
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    08:51
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    09:55
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:33
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    10:48
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:59
  5. 5
    23:47 - 02:05
    2h 18min JPY 78.600
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    23:47
    02:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.