Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 休闲旅馆 新丹波庄

Xuất phát lúc
15:03 06/13, 2024
  1. 1
    15:36 - 20:34
    4h 58min JPY 34.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:48
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:02
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:12
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    20:03
    20:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:23
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:34
  2. 2
    15:04 - 20:34
    5h 30min JPY 19.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    20:03
    20:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:23
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:34
  3. 3
    15:04 - 20:34
    5h 30min JPY 19.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    18:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:27
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    19:10
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:49
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    19:49
    19:53
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:23
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:34
  4. 4
    15:04 - 20:57
    5h 53min JPY 18.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    17:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    20:33
    20:37
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:38
    20:46
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    20:46
    20:57
  5. 5
    15:03 - 23:23
    8h 20min JPY 187.030
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    15:03
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.