Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 鳳鳴酒造 微醺城下藏

Xuất phát lúc
22:35 05/28, 2024
  1. 1
    23:12 - 08:17
    9h 5min JPY 14.660 IC JPY 14.651 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    07:55
    07:59
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    08:16
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:17
  2. 2
    22:49 - 08:18
    9h 29min JPY 10.000 IC JPY 9.998 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:10
    23:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    07:55
    07:59
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    08:17
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:18
  3. 3
    22:56 - 08:29
    9h 33min JPY 12.160 IC JPY 12.158 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:17
    23:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    07:55
    07:58
    Sasayamaguchi Sta. West Exit
    篠山口駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:26
    Tanba Shinoyama Shiyakusho
    丹波篠山市役所
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:29
  4. 4
    22:48 - 08:29
    9h 41min JPY 12.160 IC JPY 12.158 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    07:55
    07:58
    Sasayamaguchi Sta. West Exit
    篠山口駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:26
    Tanba Shinoyama Shiyakusho
    丹波篠山市役所
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:29
  5. 5
    22:35 - 05:02
    6h 27min JPY 248.800
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    22:35
    05:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.