Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Tanba Sasayama City Office

Xuất phát lúc
04:46 05/31, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:10
    4h 10min JPY 10.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:47
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:47
    09:51
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:54
    10:08
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:10
  2. 2
    06:00 - 10:18
    4h 18min JPY 10.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:47
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:47
    09:50
    Sasayamaguchi Sta. West Exit
    篠山口駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:16
    Tanba Shinoyama Shiyakusho
    丹波篠山市役所
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
  3. 3
    05:14 - 11:32
    6h 18min JPY 9.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:59
    11:03
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:13
    11:30
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:32
  4. 4
    05:14 - 11:57
    6h 43min JPY 7.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:44
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    10:29
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:06
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    11:06
    11:09
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:55
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:57
  5. 5
    04:46 - 08:16
    3h 30min JPY 126.900
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    04:46
    08:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.