Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:25 - 15:464h 21min JPY 11.630 Đổi tàu 6 lần
- 宮島
- 宮島
- Cảng
11:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
11:37Walk246m 9min11:479 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ12:333 StopsSakuraSakura 550 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 12minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.360 Toa Xanh 13:571 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Tanigami Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 280 7minShin-kobe Đến Tanigami Bảng giờ14:06- TÀU ĐI THẲNG
- Arimaguchi
- 有馬口
- Ga
14:558 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Regional Rapidđến Sasayamaguchi Sân ga: 1JPY 420 30minSanda Đến Sasayamaguchi Bảng giờ- Sasayamaguchi
- 篠山口
- Ga
- West Exit
15:25Walk59m 4min- Sasayamaguchi Sta.
- 篠山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:3012 Stops神姫バス 篠山口駅-城東公民館-福住(園部接続)đến Fukuzumi (Tamba-Sasayama)JPY 300 14minSasayamaguchi Sta. Đến Kasuga Jinja Mae (Hyogo) Bảng giờ- Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
- 春日神社前(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
15:44Walk209m 2min -
210:55 - 15:464h 51min JPY 10.830 Đổi tàu 5 lần
- 宮島
- 宮島
- Cảng
10:551 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
11:07Walk246m 9min11:209 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ12:032 StopsNozomiNozomi 94 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle55minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.120 Toa Xanh 13:127 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 5 Lên xe: Middle55minHimeji Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ14:1417 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Regional Rapidđến Sasayamaguchi Sân ga: 2JPY 6.930 1h 11minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Sasayamaguchi Bảng giờ- Sasayamaguchi
- 篠山口
- Ga
- West Exit
15:25Walk59m 4min- Sasayamaguchi Sta.
- 篠山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:3012 Stops神姫バス 篠山口駅-城東公民館-福住(園部接続)đến Fukuzumi (Tamba-Sasayama)JPY 300 14minSasayamaguchi Sta. Đến Kasuga Jinja Mae (Hyogo) Bảng giờ- Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
- 春日神社前(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
15:44Walk209m 2min -
310:50 - 15:464h 56min JPY 11.680 IC JPY 11.660 Đổi tàu 6 lần
- 宮島
- 宮島
- Cảng
10:501 StopsFerry Companies Miyajimaguchi-Miyajima (Cruise Ship)Sea Route Miyajimaguchi-Miyajima (Cruise Ship) đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship] Bảng giờ- Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
- 宮島口〔松大汽船〕
- Cảng
11:02Walk77m 7min11:0920 StopsHiroshima Electric Railway Miyajima Lineđến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)36minHiroden-Miyajimaguchi Đến Hiroden-Nishihiroshima Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiroden-Nishihiroshima
- 広電西広島(己斐)
- Ga
19 StopsHiroshima Electric Railway Line 2đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)JPY 270 IC JPY 250 34minHiroden-Nishihiroshima Đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) Bảng giờ- Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
- 広島駅〔広島電鉄〕
- Ga
12:19Walk239m 12min12:333 StopsSakuraSakura 550 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 5.500 1h 12minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.360 Toa Xanh 13:571 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Tanigami Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 280 7minShin-kobe Đến Tanigami Bảng giờ14:06- TÀU ĐI THẲNG
- Arimaguchi
- 有馬口
- Ga
14:558 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Regional Rapidđến Sasayamaguchi Sân ga: 1JPY 420 30minSanda Đến Sasayamaguchi Bảng giờ- Sasayamaguchi
- 篠山口
- Ga
- West Exit
15:25Walk59m 4min- Sasayamaguchi Sta.
- 篠山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:3012 Stops神姫バス 篠山口駅-城東公民館-福住(園部接続)đến Fukuzumi (Tamba-Sasayama)JPY 300 14minSasayamaguchi Sta. Đến Kasuga Jinja Mae (Hyogo) Bảng giờ- Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
- 春日神社前(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
15:44Walk209m 2min -
414:25 - 18:284h 3min JPY 12.920 Đổi tàu 6 lần
- 宮島
- 宮島
- Cảng
14:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
14:37Walk246m 9min14:499 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ15:333 StopsSakuraSakura 556 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 12minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.360 Toa Xanh 16:571 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Tanigami Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 280 8minShin-kobe Đến Tanigami Bảng giờ17:065 StopsKobe Electric Railway Arima Line Semi Expressđến Sanda Sân ga: 311minTanigami Đến Arimaguchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Arimaguchi
- 有馬口
- Ga
9 StopsKobe Electric Railway Sanda Line Semi Expressđến SandaJPY 540 22minArimaguchi Đến Sanda Bảng giờ17:501 StopsKonotoriKonotori 17 đến Toyooka(Hyogo) Sân ga: 1JPY 420 18minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Sasayamaguchi
- 篠山口
- Ga
- West Exit
18:08Walk59m 4min- Sasayamaguchi Sta.
- 篠山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:1212 StopsShinki Bus Sasayamaguchi Sta.-Shinoyama Eigyoshođến Sasayama EigyoshoJPY 300 14minSasayamaguchi Sta. Đến Kasuga Jinja Mae (Hyogo) Bảng giờ- Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
- 春日神社前(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
18:26Walk209m 2min -
510:46 - 14:574h 11min JPY 108.660
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.