Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 丹波筱山市政府

Xuất phát lúc
13:17 05/28, 2024
  1. 1
    14:55 - 18:28
    3h 33min JPY 12.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:08
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    18:08
    18:12
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:12
    18:26
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:28
  2. 2
    14:05 - 18:28
    4h 23min JPY 10.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    16:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    18:03
    18:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:12
    18:26
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:28
  3. 3
    14:05 - 18:37
    4h 32min JPY 9.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:13
    Sonobe
    園部
    Ga
    West Exit
    17:13
    17:15
    JR Sonobe Sta. West Exit
    JR園部駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:55
    Fukuzumi (Tamba-Sasayama)
    福住(丹波篠山市)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:35
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:37
  4. 4
    14:05 - 18:54
    4h 49min JPY 9.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    18:33
    18:37
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:38
    18:52
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:54
  5. 5
    13:17 - 16:49
    3h 32min JPY 105.700
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    13:17
    16:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.