Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 旬菓匠Kuraya

Xuất phát lúc
03:57 05/28, 2024
  1. 1
    05:55 - 10:22
    4h 27min JPY 11.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    09:51
    09:54
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shuraku Sono Shiyakusho Mae
    衆楽園市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:13
    Yayoi Danchi
    やよい団地
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:22
  2. 2
    05:52 - 10:22
    4h 30min JPY 12.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    09:51
    09:54
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shuraku Sono Shiyakusho Mae
    衆楽園市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:13
    Yayoi Danchi
    やよい団地
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:22
  3. 3
    05:55 - 11:03
    5h 8min JPY 11.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:22
    Tsuyama
    津山
    Ga
    10:22
    10:25
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:40
    10:51
    Mimasaka Daigaku Mae
    美作大学前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:03
  4. 4
    07:40 - 11:37
    3h 57min JPY 11.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:42
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:37
  5. 5
    03:57 - 08:36
    4h 39min JPY 153.640
    cancel cancel
    下關
    下関
    03:57
    08:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.