Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → Daily Yamazaki豐田樹木店

Xuất phát lúc
02:42 06/05, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:04
    2h 55min JPY 6.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    07:56
    08:04
  2. 2
    05:09 - 08:04
    2h 55min JPY 6.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    07:56
    08:04
  3. 3
    05:09 - 08:04
    2h 55min JPY 6.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    07:56
    08:04
  4. 4
    05:09 - 08:10
    3h 1min JPY 6.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:10
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    07:53
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:02
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    08:02
    08:10
  5. 5
    02:42 - 05:04
    2h 22min JPY 69.600
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    02:42
    05:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.