Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → Daily Yamazaki豐田樹木店

Xuất phát lúc
04:07 06/20, 2024
  1. 1
    04:51 - 11:04
    6h 13min JPY 16.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:47
    10:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    10:56
    11:04
  2. 2
    04:51 - 11:10
    6h 19min JPY 16.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:58
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:57
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:02
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    11:02
    11:10
  3. 3
    07:27 - 11:34
    4h 7min JPY 30.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    11:26
    11:34
  4. 4
    06:00 - 11:53
    5h 53min JPY 16.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:46
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    11:46
    11:53
  5. 5
    04:07 - 10:17
    6h 10min JPY 182.830
    cancel cancel
    高知
    高知
    04:07
    10:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.