Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 구스리노 레디 츠야마 다카노 점

Xuất phát lúc
03:54 06/24, 2024
  1. 1
    07:03 - 14:46
    7h 43min JPY 48.780 IC JPY 48.775 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:03
    11:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:22
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    11:22
    11:26
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:26
    14:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:05
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:28
    Takasugi Danchi Iriguchi
    高杉団地入口
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:46
  2. 2
    07:39 - 14:57
    7h 18min JPY 23.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:14
    14:17
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:25
    14:34
    Shinkanedabashi
    新兼田橋
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:37
    Shinkanedabashi
    新兼田橋
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:55
    Yamanishi Simple Post Office Mae
    山西簡易郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
  3. 3
    07:03 - 14:57
    7h 54min JPY 48.780 IC JPY 48.775 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:03
    11:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:14
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    11:14
    11:18
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:26
    14:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:05
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:55
    Yamanishi Simple Post Office Mae
    山西簡易郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
  4. 4
    06:33 - 14:57
    8h 24min JPY 23.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    11:00
    11:10
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    11:14
    14:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:05
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:55
    Yamanishi Simple Post Office Mae
    山西簡易郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
  5. 5
    03:54 - 14:15
    10h 21min JPY 387.850
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    03:54
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.