Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 篠山城跡

Xuất phát lúc
09:05 05/31, 2024
  1. 1
    10:10 - 13:49
    3h 39min JPY 8.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:04
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    12:40
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:23
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    13:23
    13:26
    Sasayamaguchi Sta. West Exit
    篠山口駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:46
    Tanba Shinoyama Shiyakusho
    丹波篠山市役所
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:49
  2. 2
    09:47 - 14:30
    4h 43min JPY 7.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:50
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    12:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:47
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    14:02
    14:06
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:26
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:30
  3. 3
    09:17 - 14:30
    5h 13min JPY 6.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    11:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:49
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    13:49
    13:53
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:26
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:30
  4. 4
    09:17 - 14:30
    5h 13min JPY 5.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    11:30
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:41
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:49
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    13:49
    13:53
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:26
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:30
  5. 5
    09:05 - 11:56
    2h 51min JPY 65.450
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    09:05
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.