Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ช่องเขาฮาระโทเกะ

Xuất phát lúc
22:21 06/05, 2024
  1. 1
    22:48 - 08:14
    9h 26min JPY 12.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:06
    23:11
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:00
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 4-1
    08:00
    08:04
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:04
    08:12
    Rakuhoku Greenheights
    洛北グリーンハイツ前
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:14
  2. 2
    22:36 - 08:27
    9h 51min JPY 10.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:36
    22:45
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:09
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 4-1
    08:09
    08:13
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:17
    08:25
    Rakuhoku Greenheights
    洛北グリーンハイツ前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  3. 3
    22:36 - 08:27
    9h 51min JPY 10.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:36
    22:45
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:09
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 4-1
    08:09
    08:13
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:17
    08:25
    Rakuhoku Greenheights
    洛北グリーンハイツ前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  4. 4
    23:06 - 08:56
    9h 50min JPY 10.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:06
    23:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:58
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:26
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:15
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:15
    08:20
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:36
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 3
    08:36
    08:40
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:44
    08:53
    Kyoto Sangyo University
    京都産業大学前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
  5. 5
    22:21 - 06:10
    7h 49min JPY 233.150
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    22:21
    06:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.