Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → The site of Sasayama Castle

Xuất phát lúc
03:47 06/01, 2024
  1. 1
    07:27 - 12:55
    5h 28min JPY 43.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:03
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    12:02
    12:06
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:51
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  2. 2
    07:27 - 12:55
    5h 28min JPY 42.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:03
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:23
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:27
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:51
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  3. 3
    05:43 - 12:55
    7h 12min JPY 46.870 IC JPY 46.871 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:23
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:27
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:51
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  4. 4
    06:25 - 13:55
    7h 30min JPY 23.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    13:23
    13:27
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:35
    13:51
    Nikaimachi
    二階町
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:55
  5. 5
    03:47 - 13:04
    9h 17min JPY 335.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    03:47
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.