Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → อุวะโกโรโมเอกินีชิที่จอดรถจักรยาน

Xuất phát lúc
08:09 06/08, 2024
  1. 1
    08:19 - 12:43
    4h 24min JPY 18.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:33
    11:47
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:41
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    12:41
    12:43
  2. 2
    08:19 - 12:57
    4h 38min JPY 19.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    11:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:12
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:53
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    12:53
    12:57
  3. 3
    08:36 - 12:58
    4h 22min JPY 17.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    12:56
    12:58
  4. 4
    08:37 - 13:13
    4h 36min JPY 43.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:11
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    13:11
    13:13
  5. 5
    08:09 - 15:14
    7h 5min JPY 217.210
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    08:09
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.