Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 日吉大社

Xuất phát lúc
14:45 06/02, 2024
  1. 1
    14:56 - 18:31
    3h 35min JPY 13.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    18:13
    18:31
  2. 2
    14:46 - 18:31
    3h 45min JPY 13.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    18:13
    18:31
  3. 3
    14:46 - 18:36
    3h 50min JPY 13.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    18:07
    18:14
    Keihan-otsukyo
    京阪大津京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:27
    Sakamoto-hieizanguchi
    坂本比叡山口
    Ga
    18:27
    18:36
  4. 4
    15:16 - 18:46
    3h 30min JPY 13.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hieizansakamoto
    比叡山坂本
    Ga
    18:28
    18:46
  5. 5
    14:45 - 20:17
    5h 32min JPY 159.400
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    14:45
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.