Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 토요타 츠카사 우체국

Xuất phát lúc
05:14 05/26, 2024
  1. 1
    05:45 - 08:48
    3h 3min JPY 9.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:41
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    08:41
    08:48
  2. 2
    06:19 - 09:03
    2h 44min JPY 8.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    08:56
    09:03
  3. 3
    06:19 - 09:04
    2h 45min JPY 8.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:30
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:00
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    09:00
    09:04
  4. 4
    05:45 - 11:02
    5h 17min JPY 5.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    09:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:58
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    10:58
    11:02
  5. 5
    05:14 - 08:13
    2h 59min JPY 102.200
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    05:14
    08:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.