Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอซากะ → เอะโกจิ

Xuất phát lúc
15:40 06/01, 2024
  1. 1
    16:02 - 18:31
    2h 29min JPY 6.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:04
    17:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:11
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    18:11
    18:31
  2. 2
    16:02 - 18:37
    2h 35min JPY 6.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:29
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    18:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:17
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    18:17
    18:37
  3. 3
    15:44 - 19:31
    3h 47min JPY 6.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    18:09
    18:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:11
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    19:11
    19:31
  4. 4
    16:00 - 20:01
    4h 1min JPY 4.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    19:03
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:13
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:41
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    19:41
    20:01
  5. 5
    15:40 - 18:17
    2h 37min JPY 78.000
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    15:40
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.