Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Town Pharmacy

Xuất phát lúc
00:10 06/06, 2024
  1. 1
    05:49 - 11:15
    5h 26min JPY 11.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:52
    11:15
  2. 2
    05:49 - 11:18
    5h 29min JPY 11.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    10:56
    11:18
  3. 3
    05:49 - 11:27
    5h 38min JPY 11.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:07
    11:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:15
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
  4. 4
    05:26 - 11:27
    6h 1min JPY 12.170 IC JPY 12.161 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:07
    11:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:15
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
  5. 5
    00:10 - 03:11
    3h 1min JPY 109.910
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    00:10
    03:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.