Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Town Pharmacy

Xuất phát lúc
09:56 05/30, 2024
  1. 1
    10:09 - 14:57
    4h 48min JPY 17.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:34
    13:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:45
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:57
  2. 2
    10:09 - 14:57
    4h 48min JPY 17.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:45
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:57
  3. 3
    10:09 - 15:00
    4h 51min JPY 32.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:37
    15:00
  4. 4
    10:09 - 15:15
    5h 6min JPY 17.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:50
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    14:44
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    14:44
    14:47
    Toyotashi (West Exit)
    豊田市〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:55
    15:06
    Maruyamacho 9Chome
    丸山町九丁目
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:15
  5. 5
    09:56 - 18:12
    8h 16min JPY 228.440
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    09:56
    18:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.