Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โออิตะ → ทาวน์ดิสเพนซิ่งฟาร์มาซี

Xuất phát lúc
05:30 06/06, 2024
  1. 1
    05:56 - 12:27
    6h 31min JPY 20.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:55
    11:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:27
  2. 2
    05:56 - 12:33
    6h 37min JPY 20.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:03
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:16
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:16
    12:19
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:23
    Maruyamacho 9Chome
    丸山町九丁目
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:33
  3. 3
    05:56 - 12:39
    6h 43min JPY 20.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:30
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:21
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    12:21
    12:39
  4. 4
    05:49 - 13:27
    7h 38min JPY 38.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:49
    05:55
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    05:55
    08:18
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:30
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    13:07
    13:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:27
  5. 5
    05:30 - 15:21
    9h 51min JPY 259.600
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    05:30
    15:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.