Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Gusto Tsuyama Interchange

Xuất phát lúc
03:36 05/26, 2024
  1. 1
    06:45 - 13:20
    6h 35min JPY 47.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:44
    09:52
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    12:51
    12:54
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:15
    AEON MALL Tsuyama
    イオンモール津山
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
  2. 2
    07:55 - 14:04
    6h 9min JPY 39.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:24
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:24
    10:32
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:42
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    10:42
    10:46
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:26
    14:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  3. 3
    07:55 - 14:04
    6h 9min JPY 39.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:15
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    10:43
    10:55
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    14:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  4. 4
    06:45 - 14:04
    7h 19min JPY 43.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:40
    10:10
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:18
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    14:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  5. 5
    03:36 - 11:45
    8h 9min JPY 276.850
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    03:36
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.