Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 西部小学体育馆

Xuất phát lúc
15:52 05/27, 2024
  1. 1
    16:28 - 00:12
    7h 44min JPY 43.600 IC JPY 43.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    16:28
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:17
    19:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:15
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    21:20
    21:22
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    21:55
    22:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:25
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    23:25
    00:12
  2. 2
    16:19 - 00:12
    7h 53min JPY 20.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    21:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:25
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    23:25
    00:12
  3. 3
    16:19 - 01:13
    8h 54min JPY 18.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:56
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:26
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    00:26
    01:13
  4. 4
    15:53 - 01:13
    9h 20min JPY 18.330 IC JPY 18.323 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    15:53
    16:00
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    18:38
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    22:56
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:26
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    00:26
    01:13
  5. 5
    15:52 - 01:05
    9h 13min JPY 283.300
    cancel cancel
    日光
    日光
    15:52
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.