Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 오토밧쿠스 사사야마 점

Xuất phát lúc
02:40 06/28, 2024
  1. 1
    04:35 - 08:30
    3h 55min JPY 7.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:57
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    07:33
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    08:15
    08:30
  2. 2
    04:35 - 08:31
    3h 56min JPY 8.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    08:15
    08:19
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:24
    08:25
    Nakano (Tamba-Sasayama)
    中野(丹波篠山市)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:31
  3. 3
    04:35 - 08:31
    3h 56min JPY 8.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:57
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    07:33
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    08:15
    08:19
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:24
    08:25
    Nakano (Tamba-Sasayama)
    中野(丹波篠山市)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:31
  4. 4
    04:35 - 09:02
    4h 27min JPY 7.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:29
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:47
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    08:47
    09:02
  5. 5
    02:40 - 05:16
    2h 36min JPY 76.730
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    02:40
    05:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.