Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 츠야마 니시 중학교

Xuất phát lúc
19:23 06/20, 2024
  1. 1
    20:43 - 10:11
    13h 28min JPY 26.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:28
    23:43
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:47
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    09:47
    10:11
  2. 2
    19:31 - 10:26
    14h 55min JPY 24.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:31
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:39
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:44
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:48
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    06:56
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    Nishi Chugakko Exit
    西中学校口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:26
  3. 3
    19:31 - 10:26
    14h 55min JPY 27.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:34
    06:42
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    Nishi Chugakko Exit
    西中学校口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:26
  4. 4
    19:31 - 10:26
    14h 55min JPY 24.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:31
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:39
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:44
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:48
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    06:56
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    Nishi Chugakko Exit
    西中学校口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:26
  5. 5
    19:23 - 06:23
    11h 0min JPY 333.130
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    19:23
    06:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.