Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 가이카츠쿠라부 토요타 모토마치 점

Xuất phát lúc
22:27 05/30, 2024
  1. 1
    23:08 - 06:43
    7h 35min JPY 12.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:07
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:36
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    North Exit
    06:36
    06:43
  2. 2
    22:56 - 06:43
    7h 47min JPY 11.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:07
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:36
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    North Exit
    06:36
    06:43
  3. 3
    22:56 - 06:59
    8h 3min JPY 5.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:57
    00:12
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:58
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    North Exit
    06:52
    06:59
  4. 4
    06:38 - 09:14
    2h 36min JPY 8.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:58
    08:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:34
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    North Exit
    09:07
    09:14
  5. 5
    22:27 - 01:46
    3h 19min JPY 127.900
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    22:27
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.