Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 津山讲座

Xuất phát lúc
21:32 06/15, 2024
  1. 1
    22:14 - 09:17
    11h 3min JPY 7.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:23
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    08:23
    09:17
  2. 2
    22:14 - 09:18
    11h 4min JPY 7.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:27
    Tsuyama
    津山
    Ga
    08:27
    08:30
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    Higashi Jingo
    東神戸
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:18
  3. 3
    22:14 - 09:21
    11h 7min JPY 7.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:27
    Tsuyama
    津山
    Ga
    08:27
    08:30
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Innosho Yubinkyoku Mae
    院庄郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:16
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:21
  4. 4
    05:45 - 10:21
    4h 36min JPY 7.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Innosho
    院庄
    Ga
    10:05
    10:21
  5. 5
    21:32 - 00:11
    2h 39min JPY 70.410
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    21:32
    00:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.