Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → Yonezawa

Xuất phát lúc
05:07 05/29, 2024
  1. 1
    05:50 - 13:49
    7h 59min JPY 20.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    12:51
    13:49
  2. 2
    06:52 - 14:21
    7h 29min JPY 48.600 IC JPY 48.588 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:10
    12:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:49
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:18
    Innosho Eki-mae
    院庄駅前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:21
  3. 3
    06:52 - 14:22
    7h 30min JPY 48.400 IC JPY 48.388 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:10
    12:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:42
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    13:42
    14:22
  4. 4
    05:50 - 15:01
    9h 11min JPY 21.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    10:57
    11:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    11:14
    14:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:59
    Municipal housing Exit (Okayama)
    市営住宅口(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:01
  5. 5
    05:07 - 14:24
    9h 17min JPY 296.200
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    05:07
    14:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.