Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → Lundy''s Eastland

Xuất phát lúc
10:38 06/03, 2024
  1. 1
    11:00 - 14:37
    3h 37min JPY 9.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:14
    14:17
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:25
    14:33
    Higashitsuyama (Bus)
    東津山(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
  2. 2
    11:00 - 15:25
    4h 25min JPY 4.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    11:52
    12:00
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    15:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:05
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:22
    Higashitsuyama (Bus)
    東津山(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:25
  3. 3
    11:00 - 15:31
    4h 31min JPY 4.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    11:52
    12:00
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    15:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:05
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:28
    Higashitsuyama (Bus)
    東津山(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:31
  4. 4
    11:50 - 17:03
    5h 13min JPY 4.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashitsuyama
    東津山
    Ga
    16:59
    17:03
  5. 5
    10:38 - 13:06
    2h 28min JPY 70.070
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    10:38
    13:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.