Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 饼吉津山店

Xuất phát lúc
21:44 06/14, 2024
  1. 1
    22:00 - 08:09
    10h 9min JPY 5.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    07:32
    07:35
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    奴通り商店街入口
    Trạm Xe buýt
    08:07
    Kabe Nishi
    河辺西
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:09
  2. 2
    22:00 - 08:12
    10h 12min JPY 5.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    07:32
    07:35
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:00
    08:10
    Kabe Nishi
    河辺西
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:12
  3. 3
    22:00 - 08:12
    10h 12min JPY 6.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:17
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:30
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    07:51
    07:54
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:00
    08:10
    Kabe Nishi
    河辺西
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:12
  4. 4
    05:41 - 10:15
    4h 34min JPY 5.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:44
    Yashima
    屋島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashitsuyama
    東津山
    Ga
    09:59
    10:15
  5. 5
    21:44 - 00:29
    2h 45min JPY 65.290
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    21:44
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.