Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → Toyota Pharmacy Yamanote

Xuất phát lúc
01:43 06/19, 2024
  1. 1
    05:14 - 08:50
    3h 36min JPY 10.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:09
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:41
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:41
    08:50
  2. 2
    05:14 - 08:51
    3h 37min JPY 10.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:09
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:41
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:41
    08:44
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:49
    Maruyamacho 9Chome
    丸山町九丁目
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:51
  3. 3
    05:14 - 09:09
    3h 55min JPY 10.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:55
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:49
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    08:49
    08:52
    Toyotashi (West Exit)
    豊田市〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:06
    Maruyamacho 9Chome
    丸山町九丁目
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:09
  4. 4
    05:38 - 10:21
    4h 43min JPY 6.950 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumatori
    熊取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:12
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:12
    09:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:21
  5. 5
    01:43 - 04:59
    3h 16min JPY 107.660
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    01:43
    04:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.