Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → อิโตยาง

Xuất phát lúc
07:23 06/18, 2024
  1. 1
    07:23 - 12:01
    4h 38min JPY 14.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:23
    07:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:44
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:44
    12:01
  2. 2
    07:23 - 12:01
    4h 38min JPY 14.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:23
    07:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:44
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:44
    11:47
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:55
    Toyota Hall
    トヨタ会館
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:01
  3. 3
    07:23 - 13:01
    5h 38min JPY 11.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:23
    07:30
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:30
    09:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    09:27
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:16
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    12:37
    12:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:55
    Toyota Hall
    トヨタ会館
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
  4. 4
    07:43 - 13:31
    5h 48min JPY 12.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:43
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    10:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:04
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    13:04
    13:07
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Toyota Hall
    トヨタ会館
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
  5. 5
    07:23 - 12:09
    4h 46min JPY 145.800
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    07:23
    12:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.