Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Mahjong Hagi

Xuất phát lúc
10:35 05/26, 2024
  1. 1
    10:43 - 15:10
    4h 27min JPY 17.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:52
    15:10
  2. 2
    10:43 - 15:11
    4h 28min JPY 17.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:56
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:56
    15:11
  3. 3
    10:43 - 15:18
    4h 35min JPY 17.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    15:07
    15:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:15
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:18
  4. 4
    10:43 - 15:27
    4h 44min JPY 17.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:56
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:56
    14:59
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:25
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:27
  5. 5
    10:35 - 17:38
    7h 3min JPY 216.670
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    10:35
    17:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.