Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:18 - 10:334h 15min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần06:187 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 10.670 3h 1min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
09:19Walk313m 14min09:333 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Toyohashi20minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:055 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 750 17minChiryu Đến Tsuchihashi Bảng giờ- Tsuchihashi
- 土橋(愛知県)
- Ga
- South Exit
10:22Walk55m 3min- Tsuchihashi Sta.
- 土橋駅
- Trạm Xe buýt
10:272 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Toyotashi (East Exit)JPY 100 3minTsuchihashi Sta. Đến Yamanote Shogakko Bảng giờ- Yamanote Shogakko
- 山之手小学校
- Trạm Xe buýt
10:30Walk269m 3min -
206:18 - 10:544h 36min JPY 17.380 Đổi tàu 2 lần06:187 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 1min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh 09:315 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 2JPY 11.000 32minNagoya Đến Okazaki Bảng giờ10:08- Mikawatoyota
- 三河豊田
- Ga
10:39Walk1.1km 15min -
306:18 - 10:574h 39min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần06:187 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 1min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh 09:315 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 2JPY 11.000 32minNagoya Đến Okazaki Bảng giờ10:08- Mikawatoyota
- 三河豊田
- Ga
10:39Walk43m 3min- Mikawa-Toyota Sta.
- 三河豊田駅前
- Trạm Xe buýt
10:522 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Tsuchihashi Sta.JPY 100 3minMikawa-Toyota Sta. Đến Yamanote Shogakko Bảng giờ- Yamanote Shogakko
- 山之手小学校
- Trạm Xe buýt
10:55Walk241m 2min -
409:03 - 13:184h 15min JPY 37.630 Đổi tàu 6 lần09:031 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 09:302 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:101 StopsJJPJJP580 đến Central Japan International AirportJPY 33.710 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ11:476 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: Middle29minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ12:241 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Rapid Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Toyohashi Sân ga: 414minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:505 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 1.400 17minChiryu Đến Tsuchihashi Bảng giờ- Tsuchihashi
- 土橋(愛知県)
- Ga
- South Exit
13:07Walk55m 3min- Tsuchihashi Sta.
- 土橋駅
- Trạm Xe buýt
13:122 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Toyotashi (East Exit)JPY 100 3minTsuchihashi Sta. Đến Yamanote Shogakko Bảng giờ- Yamanote Shogakko
- 山之手小学校
- Trạm Xe buýt
13:15Walk269m 3min -
501:56 - 10:188h 22min JPY 256.830
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.