Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 리파쿠 미카와토요타 에키마에 다이 3

Xuất phát lúc
12:24 05/23, 2024
  1. 1
    12:26 - 15:38
    3h 12min JPY 11.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:16
    14:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    15:26
    15:34
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:36
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    15:36
    15:38
  2. 2
    12:41 - 15:46
    3h 5min JPY 11.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:31
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:44
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    15:44
    15:46
  3. 3
    12:24 - 15:54
    3h 30min JPY 11.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:01
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:52
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    15:52
    15:54
  4. 4
    12:44 - 16:18
    3h 34min JPY 9.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    15:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:36
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:43
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    15:43
    15:47
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:16
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    16:16
    16:18
  5. 5
    12:24 - 16:19
    3h 55min JPY 124.700
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    12:24
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.