Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 토요타 경찰서 토요타 파출소

Xuất phát lúc
02:08 05/30, 2024
  1. 1
    06:10 - 08:38
    2h 28min JPY 8.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:12
    07:26
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    08:22
    08:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:38
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:38
  2. 2
    06:19 - 08:43
    2h 24min JPY 8.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:09
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:41
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:41
    08:43
  3. 3
    06:19 - 08:52
    2h 33min JPY 8.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:03
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:50
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:50
    08:52
  4. 4
    05:49 - 11:13
    5h 24min JPY 5.560 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:51
    05:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:22
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:37
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    07:37
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:23
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:45
    09:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:13
    Toyoake
    豊明
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:43
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:43
    10:47
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:11
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:11
    11:13
  5. 5
    02:08 - 04:56
    2h 48min JPY 101.900
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    02:08
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.