Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 개별지도 스탄다도 미카와토요타 에키마에 교실

Xuất phát lúc
06:56 05/26, 2024
  1. 1
    06:56 - 11:35
    4h 39min JPY 11.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    06:56
    07:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    08:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:13
    10:27
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:22
    11:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:35
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:35
  2. 2
    06:56 - 11:46
    4h 50min JPY 12.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    06:56
    07:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    08:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:44
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:44
    11:46
  3. 3
    07:26 - 12:02
    4h 36min JPY 12.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    07:26
    07:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:00
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:00
    12:02
  4. 4
    07:26 - 12:10
    4h 44min JPY 12.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    07:26
    07:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:13
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:25
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:08
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:08
    12:10
  5. 5
    06:56 - 11:10
    4h 14min JPY 98.890
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    06:56
    11:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.