Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 쓰야마구치

Xuất phát lúc
20:44 05/28, 2024
  1. 1
    21:13 - 09:47
    12h 34min JPY 22.510 IC JPY 22.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:47
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    09:47
    09:47
  2. 2
    21:13 - 09:47
    12h 34min JPY 20.310 IC JPY 20.301 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    23:09
    23:15
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    23:15
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:52
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:47
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    09:47
    09:47
  3. 3
    21:13 - 10:11
    12h 58min JPY 17.870 IC JPY 17.861 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:34
    06:42
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    10:09
    Tsuyamaguchi Eki-mae
    津山口駅前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:11
  4. 4
    22:10 - 11:27
    13h 17min JPY 18.500 IC JPY 18.489 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:27
  5. 5
    20:44 - 03:26
    6h 42min JPY 214.760
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    20:44
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.