Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → Berlitz豐田Language Center

Xuất phát lúc
12:56 05/26, 2024
  1. 1
    13:06 - 20:02
    6h 56min JPY 26.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:30
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:59
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    19:59
    20:02
  2. 2
    16:01 - 20:59
    4h 58min JPY 34.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:01
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:44
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    20:44
    20:51
    Shin-toyota
    新豊田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    20:56
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:56
    20:59
  3. 3
    16:01 - 20:59
    4h 58min JPY 34.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:01
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:41
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    20:41
    20:49
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    20:56
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:56
    20:59
  4. 4
    14:14 - 21:06
    6h 52min JPY 45.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:27
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    20:52
    20:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:05
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:06
  5. 5
    12:56 - 22:50
    9h 54min JPY 338.580
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    12:56
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.