Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 和光隐形眼镜Megulia总店

Xuất phát lúc
18:08 06/16, 2024
  1. 1
    18:31 - 23:23
    4h 52min JPY 19.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    20:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:41
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:13
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:13
    23:23
  2. 2
    18:31 - 23:23
    4h 52min JPY 19.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    20:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:34
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:41
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:13
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:13
    23:23
  3. 3
    18:31 - 23:29
    4h 58min JPY 20.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    20:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:34
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:19
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:19
    23:29
  4. 4
    19:15 - 23:47
    4h 32min JPY 41.150 IC JPY 41.151 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:27
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    23:27
    23:35
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:37
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:37
    23:47
  5. 5
    18:08 - 01:58
    7h 50min JPY 218.010
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    18:08
    01:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.