Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:33 - 08:523h 19min JPY 11.410 Đổi tàu 4 lần05:338 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back17minAkihabara Đến Shinagawa Bảng giờ06:002 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 27min
JPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Nagoya Bảng giờ- Nagoya
- 名古屋
- Ga
07:27Walk0m 14min07:453 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Toyohashi21minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:205 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 750 17minChiryu Đến Tsuchihashi Bảng giờ- Tsuchihashi
- 土橋(愛知県)
- Ga
- South Exit
08:37Walk50m 3min- Tsuchihashi Sta.
- 土橋駅
- Trạm Xe buýt
08:423 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Toyotashi (East Exit)JPY 100 5minTsuchihashi Sta. Đến Yamanote (Aichi) Bảng giờ- Yamanote (Aichi)
- 山之手(愛知県)
- Trạm Xe buýt
08:47Walk456m 5min -
205:31 - 09:003h 29min JPY 11.450 Đổi tàu 3 lần05:318 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/Back17minAkihabara Đến Shinagawa Bảng giờ06:002 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: Middle1h 27min
JPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Nagoya Bảng giờ07:357 StopsJR Chuo Main Line Rapid(Nagoya-Shiojiri)đến Nakatsugawa Sân ga: 7JPY 6.600 28minNagoya Đến Kozoji Bảng giờ08:08- Mikawatoyota
- 三河豊田
- Ga
08:50Walk753m 10min -
306:02 - 09:073h 5min JPY 9.570 Đổi tàu 3 lần06:028 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back17minAkihabara Đến Shinagawa Bảng giờ06:283 StopsHikariHikari 631 đến Shin-osaka Sân ga: 241h 20min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 08:052 StopsJR Tokaido Main Line Special Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 5JPY 5.720 24minToyohashi Đến Okazaki Bảng giờ08:33- Mikawatoyota
- 三河豊田
- Ga
08:57Walk753m 10min -
405:50 - 09:073h 17min JPY 9.790 Đổi tàu 4 lần05:508 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/Back17minAkihabara Đến Shinagawa Bảng giờ06:283 StopsHikariHikari 631 đến Shin-osaka Sân ga: 24JPY 5.170 1h 20min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 07:584 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến 須ケ口 Sân ga: 333minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:355 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 1.120 17minChiryu Đến Tsuchihashi Bảng giờ- Tsuchihashi
- 土橋(愛知県)
- Ga
- South Exit
08:52Walk50m 3min- Tsuchihashi Sta.
- 土橋駅
- Trạm Xe buýt
08:573 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Toyota Memorial ByoinJPY 100 5minTsuchihashi Sta. Đến Yamanote (Aichi) Bảng giờ- Yamanote (Aichi)
- 山之手(愛知県)
- Trạm Xe buýt
09:02Walk456m 5min -
503:52 - 07:433h 51min JPY 148.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.