Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → Mont-ThaborMegulia总店

Xuất phát lúc
21:44 05/24, 2024
  1. 1
    06:02 - 13:46
    7h 44min JPY 35.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:36
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    13:36
    13:46
  2. 2
    06:02 - 14:18
    8h 16min JPY 51.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:08
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:08
    14:18
  3. 3
    06:02 - 14:21
    8h 19min JPY 50.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:07
    14:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:21
  4. 4
    06:02 - 14:21
    8h 19min JPY 51.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:15
    12:19
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    13:30
    Kariya Sta. (North Exit)
    刈谷駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:35
    Kariya
    刈谷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:43
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:07
    14:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:21
  5. 5
    21:44 - 14:06
    16h 22min JPY 377.500
    cancel cancel
    函馆
    函館
    21:44
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.