Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 이토 공무점 토요타 지점

Xuất phát lúc
04:56 06/14, 2024
  1. 1
    05:37 - 08:16
    2h 39min JPY 7.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:12
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
  2. 2
    05:37 - 08:16
    2h 39min JPY 6.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:37
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:12
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
  3. 3
    05:37 - 08:21
    2h 44min JPY 7.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:09
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:09
    08:21
  4. 4
    05:37 - 08:26
    2h 49min JPY 7.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:09
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:09
    08:12
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:22
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:26
  5. 5
    04:56 - 07:27
    2h 31min JPY 91.400
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    04:56
    07:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.